中文 Trung Quốc
小娃
小娃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
小娃 小娃 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 wa2]
Giải thích tiếng Anh
child
小娃娃 小娃娃
小婿 小婿
小媳婦兒 小媳妇儿
小子 小子
小孩 小孩
小孩兒 小孩儿