中文 Trung Quốc
小娃娃
小娃娃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé
小娃娃 小娃娃 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 wa2 wa5]
Giải thích tiếng Anh
baby
小婿 小婿
小媳婦兒 小媳妇儿
小子 小子
小孩 小孩
小孩兒 小孩儿
小孩堤防 小孩堤防