中文 Trung Quốc
小孩兒
小孩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 小孩 [xiao3 hai2]
小孩兒 小孩儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 hai2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 小孩[xiao3 hai2]
小孩堤防 小孩堤防
小孩子 小孩子
小學 小学
小學而大遺 小学而大遗
小官 小官
小家子氣 小家子气