中文 Trung Quốc
小型汽車
小型汽车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ gọn xe hơi
小型汽車 小型汽车 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xing2 qi4 che1]
Giải thích tiếng Anh
compact car
小型貨車 小型货车
小型車 小型车
小城 小城
小壽星 小寿星
小夜曲 小夜曲
小天鵝 小天鹅