中文 Trung Quốc
小兩口
小两口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) trẻ kết hôn với cặp vợ chồng
小兩口 小两口 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 liang3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) young married couple
小兩口兒 小两口儿
小公主 小公主
小公共 小公共
小刀 小刀
小刀會 小刀会
小包 小包