中文 Trung Quốc
小兒麻痺
小儿麻痹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bại liệt (bệnh viêm tủy xám)
小兒麻痺 小儿麻痹 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 er2 ma2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
polio (poliomyelitis)
小兒麻痺病毒 小儿麻痹病毒
小兒麻痺症 小儿麻痹症
小兩口 小两口
小公主 小公主
小公共 小公共
小冊子 小册子