中文 Trung Quốc
小偷
小偷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ trộm
小偷 小偷 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 tou1]
Giải thích tiếng Anh
thief
小傳 小传
小兒 小儿
小兒 小儿
小兒科 小儿科
小兒經 小儿经
小兒軟骨病 小儿软骨病