中文 Trung Quốc
對策
对策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
countermeasure để đối phó với một tình huống
對策 对策 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
countermeasure for dealing with a situation
對簿 对簿
對簿公堂 对簿公堂
對罵 对骂
對聯 对联
對胃口 对胃口
對苯醌 对苯醌