中文 Trung Quốc
對外
对外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài
nước ngoài
liên quan đến bên ngoài hoặc nước ngoài (công việc)
對外 对外 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
external
foreign
pertaining to external or foreign (affairs)
對外政策 对外政策
對外經濟貿易大學 对外经济贸易大学
對外聯絡部 对外联络部
對外貿易經濟合作部 对外贸易经济合作部
對外關係 对外关系
對子 对子