中文 Trung Quốc
富庶
富庶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đông dân và giàu có
富庶 富庶 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
populous and affluent
富強 富强
富得流油 富得流油
富態 富态
富拉爾基 富拉尔基
富拉爾基區 富拉尔基区
富於想像 富于想像