中文 Trung Quốc
富布賴特
富布赖特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Học bổng Fulbright (học bổng)
富布賴特 富布赖特 phát âm tiếng Việt:
[fu4 bu4 lai4 te4]
Giải thích tiếng Anh
Fulbright (scholarship)
富平 富平
富平縣 富平县
富庶 富庶
富得流油 富得流油
富態 富态
富戶 富户