中文 Trung Quốc
  • 寇 繁體中文 tranditional chinese
  • 寇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xâm lược
  • để cướp bóc
  • cướp
  • kẻ thù
  • kẻ thù
寇 寇 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to invade
  • to plunder
  • bandit
  • foe
  • enemy