中文 Trung Quốc
寇
寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xâm lược
để cướp bóc
cướp
kẻ thù
kẻ thù
寇 寇 phát âm tiếng Việt:
[kou4]
Giải thích tiếng Anh
to invade
to plunder
bandit
foe
enemy
寇攘 寇攘
寇準 寇准
富 富
富不過三代 富不过三代
富二代 富二代
富于 富于