中文 Trung Quốc
寇攘
寇攘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp và ăn cắp
寇攘 寇攘 phát âm tiếng Việt:
[kou4 rang3]
Giải thích tiếng Anh
to rob and steal
寇準 寇准
富 富
富 富
富二代 富二代
富于 富于
富人 富人