中文 Trung Quốc
尋獲
寻获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tìm
để theo dõi
phục hồi (sth mất)
尋獲 寻获 phát âm tiếng Việt:
[xun2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to find
to track down
to recover (sth lost)
尋甸回族彞族自治縣 寻甸回族彝族自治县
尋甸縣 寻甸县
尋的 寻的
尋租 寻租
尋花 寻花
尋花問柳 寻花问柳