中文 Trung Quốc
尋仇
寻仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một sự trả thù từ chống lại sb
尋仇 寻仇 phát âm tiếng Việt:
[xun2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to carry out a vendetta against sb
尋來範疇 寻来范畴
尋出 寻出
尋味 寻味
尋問 寻问
尋回犬 寻回犬
尋址 寻址