中文 Trung Quốc
尋事生非
寻事生非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sự cố
尋事生非 寻事生非 phát âm tiếng Việt:
[xun2 shi4 sheng1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to look for trouble
尋仇 寻仇
尋來範疇 寻来范畴
尋出 寻出
尋呼機 寻呼机
尋問 寻问
尋回犬 寻回犬