中文 Trung Quốc
尋
寻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm
để tìm
để tìm kiếm
尋 寻 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
to search
to look for
to seek
尋事生非 寻事生非
尋仇 寻仇
尋來範疇 寻来范畴
尋味 寻味
尋呼機 寻呼机
尋問 寻问