中文 Trung Quốc
尊親
尊亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kính) cha mẹ của bạn
尊親 尊亲 phát âm tiếng Việt:
[zun1 qin1]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) your parent
尊貴 尊贵
尊賢使能 尊贤使能
尊賢愛物 尊贤爱物
尊長 尊长
尊駕 尊驾
尊魚 尊鱼