中文 Trung Quốc
專門機構
专门机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan đặc trách
專門機構 专门机构 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 men2 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
specialized agency
專項 专项
專題 专题
尉 尉
尉氏 尉氏
尉氏縣 尉氏县
尉犁 尉犁