中文 Trung Quốc
專業性
专业性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính chuyên nghiệp
chuyên môn
專業性 专业性 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 ye4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
professionalism
expertise
專業戶 专业户
專業教育 专业教育
專業知識 专业知识
專櫃 专柜
專欄 专栏
專權 专权