中文 Trung Quốc
將領
将领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan cao cấp của quân đội
將領 将领 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
high-ranking military officer
專 专
專一 专一
專事 专事
專任 专任
專列 专列
專利 专利