中文 Trung Quốc
專列
专列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt xe lửa
Abbr cho 專門列車|专门列车 [zhuan1 men2 lie4 che1]
專列 专列 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
special train
abbr. for 專門列車|专门列车[zhuan1 men2 lie4 che1]
專利 专利
專利局 专利局
專利權 专利权
專利藥品 专利药品
專制 专制
專制主義 专制主义