中文 Trung Quốc
專事
专事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên ngành
專事 专事 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
specialized
專人 专人
專任 专任
專列 专列
專利局 专利局
專利權 专利权
專利法 专利法