中文 Trung Quốc- 射手座
- 射手座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sagittarius (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
- Các biến thể phổ biến của 人馬座|人马座 [Ren2 ma3 zuo4]
射手座 射手座 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Sagittarius (constellation and sign of the zodiac)
- popular variant of 人馬座|人马座[Ren2 ma3 zuo4]