中文 Trung Quốc
射擊比賽
射击比赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận đấu bắn súng
射擊比賽 射击比赛 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji1 bi3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
shooting match
射殺 射杀
射洪 射洪
射洪縣 射洪县
射燈 射灯
射程 射程
射箭 射箭