中文 Trung Quốc
射擊
射击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
để bắn (súng)
射擊 射击 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to shoot
to fire (a gun)
射擊學 射击学
射擊比賽 射击比赛
射殺 射杀
射洪縣 射洪县
射流 射流
射燈 射灯