中文 Trung Quốc
寶豐
宝丰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận bảo trong bình đỉnh sơn 平頂山|平顶山 [Ping2 ding3 shan1], Henan
寶豐 宝丰 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
Baofeng county in Pingdingshan 平頂山|平顶山[Ping2 ding3 shan1], Henan
寶豐縣 宝丰县
寶貝 宝贝
寶貝兒 宝贝儿
寶貨 宝货
寶貴 宝贵
寶貼 宝贴