中文 Trung Quốc
寶貨
宝货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý giá đối tượng
kho báu
寶貨 宝货 phát âm tiếng Việt:
[bao3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
precious object
treasure
寶貴 宝贵
寶貼 宝贴
寶鋼 宝钢
寶雞 宝鸡
寶雞市 宝鸡市
寶馬 宝马