中文 Trung Quốc
寶貝兒
宝贝儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 寶貝|宝贝 [bao3 bei4]
寶貝兒 宝贝儿 phát âm tiếng Việt:
[bao3 bei4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 寶貝|宝贝[bao3 bei4]
寶貝疙瘩 宝贝疙瘩
寶貨 宝货
寶貴 宝贵
寶鋼 宝钢
寶鋼集團 宝钢集团
寶雞 宝鸡