中文 Trung Quốc
寶藍
宝蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sapphire màu xanh
寶藍 宝蓝 phát âm tiếng Việt:
[bao3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
sapphire blue
寶藏 宝藏
寶誌 宝志
寶豐 宝丰
寶貝 宝贝
寶貝兒 宝贝儿
寶貝疙瘩 宝贝疙瘩