中文 Trung Quốc
寶特瓶
宝特瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chai nhựa
寶特瓶 宝特瓶 phát âm tiếng Việt:
[bao3 te4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
plastic bottle
寶玉 宝玉
寶瓶 宝瓶
寶瓶座 宝瓶座
寶石 宝石
寶興 宝兴
寶興歌鶇 宝兴歌鸫