中文 Trung Quốc
寶瓶
宝瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aquarius (dấu hiệu ngôi sao)
寶瓶 宝瓶 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
Aquarius (star sign)
寶瓶座 宝瓶座
寶生佛 宝生佛
寶石 宝石
寶興歌鶇 宝兴歌鸫
寶興縣 宝兴县
寶興鶥雀 宝兴鹛雀