中文 Trung Quốc
寶石
宝石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý
đá quý
CL:枚 [mei2], 顆|颗 [ke1]
寶石 宝石 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
precious stone
gem
CL:枚[mei2],顆|颗[ke1]
寶興 宝兴
寶興歌鶇 宝兴歌鸫
寶興縣 宝兴县
寶萊塢 宝莱坞
寶葫蘆 宝葫芦
寶葫蘆的秘密 宝葫芦的秘密