中文 Trung Quốc
寶爸
宝爸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha
寶爸 宝爸 phát âm tiếng Việt:
[bao3 ba4]
Giải thích tiếng Anh
dad
寶物 宝物
寶特瓶 宝特瓶
寶玉 宝玉
寶瓶座 宝瓶座
寶生佛 宝生佛
寶石 宝石