中文 Trung Quốc
  • 寬打窄用 繁體中文 tranditional chinese寬打窄用
  • 宽打窄用 简体中文 tranditional chinese宽打窄用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung cấp cho mình mất nhiều thời gian (thành ngữ)
  • để cho phép chỗ cho lỗi
寬打窄用 宽打窄用 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan1 da3 zhai3 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to give oneself leeway (idiom)
  • to allow room for error