中文 Trung Quốc
寬打窄用
宽打窄用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho mình mất nhiều thời gian (thành ngữ)
để cho phép chỗ cho lỗi
寬打窄用 宽打窄用 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 da3 zhai3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to give oneself leeway (idiom)
to allow room for error
寬敞 宽敞
寬斧 宽斧
寬暢 宽畅
寬泛 宽泛
寬洪 宽洪
寬洪大度 宽洪大度