中文 Trung Quốc
寬敞
宽敞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng rãi
rộng
寬敞 宽敞 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 chang5]
Giải thích tiếng Anh
spacious
wide
寬斧 宽斧
寬暢 宽畅
寬曠 宽旷
寬洪 宽洪
寬洪大度 宽洪大度
寬洪大量 宽洪大量