中文 Trung Quốc
寬洪
宽洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào hùng
hào phóng
Broad-minded
rộng
cộng hưởng (lồng tiếng)
寬洪 宽洪 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
magnanimous
generous
broad-minded
wide
resonant (voice)
寬洪大度 宽洪大度
寬洪大量 宽洪大量
寬減 宽减
寬甸 宽甸
寬甸滿族自治縣 宽甸满族自治县
寬甸縣 宽甸县