中文 Trung Quốc
  • 寬展 繁體中文 tranditional chinese寬展
  • 宽展 简体中文 tranditional chinese宽展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vui vẻ
寬展 宽展 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan1 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • happy