中文 Trung Quốc
寬影片
宽影片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ phim màn hình rộng
寬影片 宽影片 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 ying3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
wide-screen movie
寬待 宽待
寬心 宽心
寬心丸 宽心丸
寬恕 宽恕
寬慰 宽慰
寬打窄用 宽打窄用