中文 Trung Quốc
寬廣
宽广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng
rộng
mở rộng
rộng lớn
寬廣 宽广 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 guang3]
Giải thích tiếng Anh
wide
broad
extensive
vast
寬廣度 宽广度
寬弘 宽弘
寬影片 宽影片
寬心 宽心
寬心丸 宽心丸
寬心丸兒 宽心丸儿