中文 Trung Quốc
寬大仁愛
宽大仁爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan dung và khoan dung (thành ngữ)
寬大仁愛 宽大仁爱 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 da4 ren2 ai4]
Giải thích tiếng Anh
tolerant and lenient (idiom)
寬大為懷 宽大为怀
寬宏 宽宏
寬宏大度 宽宏大度
寬宥 宽宥
寬容 宽容
寬尾樹鶯 宽尾树莺