中文 Trung Quốc
寫照
写照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai diễn
寫照 写照 phát âm tiếng Việt:
[xie3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
portrayal
寫生 写生
寫真 写真
寫真集 写真集
寬 宽
寬亮 宽亮
寬以待人 宽以待人