中文 Trung Quốc
寫字樓
写字楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao ốc văn phòng
寫字樓 写字楼 phát âm tiếng Việt:
[xie3 zi4 lou2]
Giải thích tiếng Anh
office building
寫字檯 写字台
寫完 写完
寫實 写实
寫意 写意
寫意畫 写意画
寫手 写手