中文 Trung Quốc
寫意畫
写意画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ tự do hoặc sơn trong phong cách truyền thống của Trung Quốc
寫意畫 写意画 phát âm tiếng Việt:
[xie3 yi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
freehand drawing or painting in traditional Chinese style
寫手 写手
寫法 写法
寫照 写照
寫真 写真
寫真集 写真集
寬 宽