中文 Trung Quốc
寫意
写意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự do (bản vẽ, vẽ tranh vv)
tự phát biểu hiện
thư giãn
thú vị
thoải mái
寫意 写意 phát âm tiếng Việt:
[xie4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
enjoyable
comfortable
寫意畫 写意画
寫手 写手
寫法 写法
寫生 写生
寫真 写真
寫真集 写真集