中文 Trung Quốc
審閱
审阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem lại hoặc lướt
審閱 审阅 phát âm tiếng Việt:
[shen3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to review or peruse
寪 寪
寫 写
寫下 写下
寫信 写信
寫字 写字
寫字樓 写字楼