中文 Trung Quốc
  • 寫下 繁體中文 tranditional chinese寫下
  • 写下 简体中文 tranditional chinese写下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để viết
寫下 写下 phát âm tiếng Việt:
  • [xie3 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to write down