中文 Trung Quốc
審酌
审酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra
để kiểm tra và xem xét
審酌 审酌 phát âm tiếng Việt:
[shen3 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
examination
to check and review
審閱 审阅
寪 寪
寫 写
寫作 写作
寫信 写信
寫字 写字