中文 Trung Quốc
寫作
写作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để viết
để soạn
bằng văn bản
tác phẩm viết
寫作 写作 phát âm tiếng Việt:
[xie3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to write
to compose
writing
written works
寫信 写信
寫字 写字
寫字樓 写字楼
寫完 写完
寫實 写实
寫意 写意