中文 Trung Quốc
審計長
审计长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm toán
審計長 审计长 phát âm tiếng Việt:
[shen3 ji4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
auditor
審訊 审讯
審諦 审谛
審議 审议
審酌 审酌
審閱 审阅
寪 寪